Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 29 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Advanced mechanics of materials and applied elasticity / Ansel C.Ugural, Saul K. Fenter . - 6th ed. - Boston : Pearson, 2020 . - 1277p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-mechanics-of-materials-and-applied-elasticity_6ed_Ansel-C.Ugural_2020.pdf
  • 2 Applied Environmental Materials Science for Sustainability . - Hershey : IGI Global, 2016 . - 1 online resource (434 pages)
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/28.%20Applied%20Environmental%20Materials%20Science%20for%20Sustainability.pdf
  • 3 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ mười bốn. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 443tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06408, PM/VT 08742, PM/VT 08743
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 4 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2008 . - 443tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-suc-ben-vat-lieu_Bui-Trong-Luu_2008.pdf
  • 5 Bài tập sức bền vật liệu. T. 1 / Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Hải Yến, Đào Văn Lập, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 214tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/BT-Suc-ben-vat-lieu_T.1_Vu-Anh-Tuan_2018.pdf
  • 6 Composite materials in maritime structures. Vol. 2, Practical considerations / R.A. Shenoi, J.F. Wellicome . - Austrialia : Cambidge, 2003 . - 306p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 00998, SDH/LT 00999
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000998-99%20-%20Composite-materials-in-maritime-structures_Vol.2_R.A.Shenoi_1993.pdf
  • 7 Composites design manual / James A. Quinn . - Technomic, 1999 . - 125 p ; 10 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00458
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 8 Computational Approaches to Materials Design : Theoretical and Practical Aspects / Shubhabrata Datta . - Hershey : IGI Global, 2016 . - 1 online resource (492 pages)
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/59.%20Computational%20Approaches%20to%20Materials%20Design%20-%20Theoretical%20and%20Practical%20Aspects.pdf
  • 9 Engineering Materials 1 : An lntroduction to their Properties and Applications/ Michael F. Ashby , David R. H. Jones . - Oxford : Butterworth-Heinemann, 1980 . - 322pages ; 23 cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Engineering%20Materials%20vol1.pdf
  • 10 Engineering Materials 2 : An Introduction to Microstructures, Processing and Design/ Michael F. Ashby, David R. H. Jones . - Oxford : Butterworth-Heinemann, 1998 . - 392pages ; 23 cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Engineering%20Materials%20vol2.pdf
  • 11 Khoa học và công nghệ vật liệu / La Văn Bình ch.b; Trần Thị Hiền, La Thái Hà . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2008 . - 283tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khoa-hoc-va-cong-nghe-vat-lieu_La-Van-Binh_2008.pdf
  • 12 Materials handbook : An encyclopedia fof managers, technical professionals, purchasing and production managers, technicians, supervisors, and foremen / George S.Brady, Henry R.Clauser . - 13rd ed. - New York : MC Graw Hill, 1991 . - 1056 p ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00438
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 13 Materials science and technology / edited by Sabar D. Hutagalung. monograph . - Rijeka, Croatia : InTech, ©2012 . - x, 324 pages : illustrations ; 26 cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Materials_Science_and_Technology.pdf
  • 14 Mechanics and materials : Fundamentals and linkages / Edited by Marc André Meyers, Ronald W. Armstrong, Helmut O.K. Kirchner . - New York : Wiley, 1999 . - xxxiii, 613p. : ill. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00480
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 15 Mechanics of materials / Egor Paul Popov ; Text and collaboration with S. Nagarajan . - 2nd ed., SI version. - New Jersey : Prentice Hall, 1978 . - 589p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01860
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 16 Metal Matrix Composites/ Nikhilesh Chawla,Krishan K. Chawla
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Metal%20Matrix%20Composites%20by%20Nikhilesh%20Chawla,Krishan%20K.%20Chawla/
  • 17 Nghiên cứu ảnh hưởng các thông số công nghệ đến chất lượng sản phẩm in 3D Laser (WLAM) khi sử dụng vật liệu sợi thép không gỉ/ Hoàng Văn Thành, Vũ Văn Tập . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 27tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01538
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 18 Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng bề mặt vật liệu chân vịt tàu thủy để giảm hiện tượng xói mòn do xâm thực trong môi trường nước biển/ Lê Thị Nhung, Đoàn Xuân Trượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 33tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01535
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 19 Nghiên cứu nâng cao chất lượng chi tiết răng gầu của máy xúc làm việc trong điều kiện chịu mài mòn/ Nguyễn Dương Nam, Hoàng Anh Tuấn, Đoàn Xuân Trượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 46tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01607
  • Chỉ số phân loại DDC: 621
  • 20 Physicochemical fluid dynamics in porous media : applications in geosciences and petroleum engineering / Mikhail Panfilov . - New York : Wiley, 2019 . - xxi, 371 pages : illustrations ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04287
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1/16 23
  • 21 Reinforced plastics handbook / Donald V. Rosato, Dominick V. Rosato . - 3rd ed. - Oxford : Elsevier, 2004 . - 1082p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00965
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000965%20-%20Reinforced-lastics-hanbook_3ed_Donald-V.Rosato_2004.pdf
  • 22 Structural and chemical analysis of materials : X-ray, electron and neutron diffraction; X-ray, electronic microscopy / J.P Eberhart . - New York : Wiley, 1991 . - 545 p ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01762
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 23 Sức bền vật liệu / Lê Hồng Ngọc . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 319tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Suc-ben-vat-lieu_Le-Ngoc-Hong_1998.pdf
  • 24 Sức bền vật liệu / Thái Thế Hùng . - In lần thứ 2, có chỉnh sửa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 280tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06407, PM/VT 08744, PM/VT 08745
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 25 Vật liệu cơ khí / Trần Mão, Phạm Đình Sùng . - H. : Giáo dục, 19?? . - 143tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 05483, Pm/vt 05484
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 26 Vật liệu học / Nguyễn Văn Chi; Lê Công Dưỡng chủ biên (CTĐT) . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 618tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01811, Pd/vt 01812, Pm/vt 03763-Pm/vt 03765
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.002
  • 27 Vật liệu học cơ sở (CTĐT) / Nghiêm Hùng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010 . - 483tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03605
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 28 Vật liệu học/ B.N. Arzamaxov; Nguyễn Khắc Cường, Đỗ Minh Nghiệp, Chu Thiên Trường dịch . - H.: Giáo dục, 2000 . - 375 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01448, Pd/vt 01449, Pm/Vt 00351-Pm/Vt 00358, Pm/vt 00496, Pm/vt 03501-Pm/vt 03503, Pm/Vt 04700, Pm/vt 05215, Pm/vt 05461-Pm/vt 05465
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 29 Vật liệu polyme. Q. 2, Vật liệu polyme tính năng cao / Đỗ Quang Kháng . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2013 . - 268tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 668.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Vat-lieu-polyme_Q.2_Do-Quang-Khang_2013.pdf
  • 1
    Tìm thấy 29 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :